Máy phân tích điện giải máu cầm tay
Không cần bảo trì: Không có ống dẫn chất lỏng bên trong thiết bị, không cần gói thuốc thử
- Dễ sử dụng: Xét nghiệm máu toàn phần tại giường bệnh thuận tiện
- Kết quả nhanh, chất lượng phòng thí nghiệm: Cung cấp kết quả chính xác trong khoảng 5 phút, tự động hiệu chuẩn trước mỗi lần kiểm tra
- Di động: Kích thước: 240 × 120 × 110 mm Trọng lượng: 1.5 ± 0.2 kg (bao gồm pin)
Tài liệu giới thiệu sản phẩm:TẢI VỀ
- Video
- Giới thiệu
- Tham số
Video
Giới thiệu
- Kali (K+ ): Ngay cả những thay đổi nhỏ về nồng độ K+ ngoại bào cũng sẽ có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình truyền qua
gradient điện thế màng và do đó ảnh hưởng đến chức năng của các mô thần kinh cơ và tim.
- Natri (Na+): Là chất tan có nhiều nhất trong dịch ngoại bào, Na+ là yếu tố chính quyết định độ thẩm thấu của nó và
do đó là yếu tố chính quyết định sự phân phối nước giữa các khoang nội bào và ngoại bào.
Điều này nhấn mạnh vai trò của Na+ trong việc duy trì thể tích máu và do đó duy trì huyết áp.
- Clorua (Cl- ): Là ion dịch ngoại bào có nhiều thứ hai sau Na+ và là ion ngoại bào có nhiều nhất
anion lỏng, Cl– rất cần thiết để duy trì độ thẩm thấu huyết tương bình thường.
- Canxi ion hóa (iCa2+): Việc duy trì iCa2+ trong giới hạn bình thường không chỉ quan trọng đối với cấu trúc cơ thể.
tính toàn vẹn của xương nhưng có nhiều chức năng sinh lý, bao gồm: cầm máu, tế bào cơ tim và cơ xương
co bóp, dẫn truyền thần kinh cơ và hoạt động của nhiều hormone (truyền tín hiệu canxi).
- Magiê ion hóa (iMg2+): iMg2+ liên quan đến việc ổn định kali nội bào, đảm bảo hoạt động bình thường của cơ thể.
chức năng của cơ tim, thần kinh và cơ.
So sánh độ chính xác
Độ chính xác của Máy phân tích điện giải Eaglenos đã được xác nhận bằng cách so sánh với máy phân tích sinh hóa khí máu hóa ướt (sử dụng 136 bộ mẫu). Phân tích hồi quy tuyến tính cho thấy mối quan hệ tuyến tính, tích cực mạnh mẽ giữa kết quả của hai máy phân tích (R2 > 0.94 cho tất cả các tham số), chứng minh độ chính xác của máy phân tích của chúng tôi để kiểm tra nồng độ K+, Na+ ,Cl-,iCa2+ và iMg2+.
Tham số
Tham số
|
tính chính xác
|
Độ chính xác
|
Tính ổn định
|
Phạm vi kiểm tra (mmol/L)
|
K+
|
± 3.0%
|
≤1.5%
|
≤2.0%
|
1.0-15.0
|
Na +
|
± 3.0%
|
≤1.5%
|
≤2.0%
|
100-200
|
Cl-
|
± 3.0%
|
≤1.5%
|
≤2.0%
|
65-160
|
Ca2 +
|
±5.0% hoặc +0.05 mmol/L
|
≤1.5%
|
≤3.0%
|
0.25-4.00
|
iMg2+
|
±5.0% hoặc ±0.05 mmol/L
|
≤3.0%
|
≤3.0%
|
0.2-1.5
|